2. Loại chất tải lạnh Glycol sử dụng nhiệt độ: -10 oC, -12 oC, -15oC.
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
| 
Hạng mục | 
Model | 
KLSW 
XXX-B | 
040S-B | 
050S-B | 
060S-B | 
080S-B | 
| 
 
  Điện nguồn Power supply |  | 
3Pha - 380V - 50HZ | ||||
| 
Công suất lạnh 
Refrigerating capacity 
(Brine outlet temperature) | 
2oC | 
Kcal/h  | 
 87,290 | 
 108,446 | 
 133,128 | 
 162,024 | 
| 
kW | 
101.5 | 
126.1 | 
154.8 | 
188.4 | ||
| 
-5oC  | 
Kcal/h | 
 77,744 | 
 96,492 | 
 118,508 | 
 143,706 | |
| 
kW | 
 90.4 | 
 112.2 | 
 137.8 | 
167.1  | ||
| -8oC | 
Kcal/h | 
 68,972 | 
 85,656 | 
 105,092 | 
 127,710 | |
| 
kW | 
80.2 | 
99.6 | 
122.2 | 
148.5 | ||
| 
Công suất lạnh 
Cooling capacity | 
7oC | 
kcal/h | 
117,992  | 
146,544 | 
179,826 | 
218,440 | 
| 
kW | 
137.2 | 
170.4 | 
209.1 | 
254.0 | ||
| 
 
  Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC) | 
kW | 
27.5/ 31.5 | 
33.1/ 37.9 | 
40.4/ 46.3 | 
49.7/ 56.7 | |
| 
 
  Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC) | 
A | 
51/ 56 | 
62/ 68 | 
72/ 83 | 
89/ 101 | |
| 
 
  Dòng điện khởi động  Starting ampere | 
A | 
140 | 
169 | 
207 | 
253 | |
| 
 
  Kiểm soát công suất  Capacity Control | 
% | 
0,25,50,75,100 | ||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín (Screw semi hermetic) | |||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | 
1 | 
1 | 
1 | |
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | ||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | ||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
150 | 
150 | 
150 | 
300 | |
| 
 
  Dầu máy lạnh Ref. Oil | 
Loại
  dầu  Type |  | 
SUNISO 5GSD | |||
| 
Số
  lượng nạp Quantity | 
L | 
9 | 
11 | 
11 | 
13 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất  Type |  | 
R-22 | |||
| 
Số
  lượng nạp  Quantity | 
kg | 
20 | 
25 | 
30 | 
40 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài 
(Thermostatic expansion
  valve) | ||||
| 
Dàn bay hơi 
Evaporator | 
Loại |  | 
Ống chùm nắm ngang
  (Shell and tube) | |||
| 
Đường
  kính ống | 
mm | 
DN80 | 
DN80 | 
DN100 | 
DN100 | |
| 
Lưu
  lượng nước lạnh | 
m3/h | 
32.4 | 
40.2 | 
49.4 | 
60.1 | |
| 
Tổn
  thất áp  Head loss | 
M | 
4.5 | 
4.8 | 
5.0 | 
5.2 | |
| 
Dàn ngưng tụ 
Codenser | 
Kiểu 
  Type |  | 
Ống chùm nằng ngang
  (Shell and tube) | |||
| 
Lưu
  lượng nước | 
m3/h | 
29.2 | 
36.1 | 
44.2 | 
53.8 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
2.0 | 
2.0 | 
3.0 | 
3.0 | |
| 
Đường
  kính ống dẫn | 
mm | 
DN80 | 
DN80 | 
DN80 | 
DN100 | |
| 
Thiết bị bảo vệ 
Protection devices |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ đện tử | ||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
2580 | 
2880 | 
2890 | 
2900 | 
| 
B | 
mm | 
750 | 
750 | 
750 | 
1300 | |
| 
C | 
mm | 
1500 | 
1500 | 
1550 | 
1300 | |
| 
D | 
mm | 
1970 | 
2270 | 
2270 | 
2350 | |
| 
F | 
mm | 
700 | 
700 | 
700 | 
800 | |
| 
 
  Trọng lượng
  thực            
  Net weight | 
kg | 
1050 | 
1250 | 
1270 | 
1550 | |
| 
 
  Trọng lượng hoạt động     Operating weight | 
kg | 
1150 | 
1400 | 
1420 | 
1850 | |
| 
Hạng mục | 
Model | 
KLSW 
XXX-B | 
100S-B | 
120S-B | 
150S-B | 
180S-B | 
| 
Điện
  nguồn Power supply |  | 
3Pha
  - 380V - 50HZ | ||||
| 
Công suất lạnh 
Refrigerating capacity 
(Brine
  outlet temperature) | 
2oC | 
Kcal/h  | 
222,792 | 
276,576 | 
333,336 | 
392,160 | 
| 
kW | 
276.2 | 
321.6 | 
387.6 | 
456 | ||
| 
-5oC | 
Kcal/h | 
204,164 | 
245,272 | 
295,582 | 
347,784 | |
| 
kW | 
237.4 | 
285.2 | 
343.7 | 
404.4 | ||
| -8oC | 
Kcal/h | 
181,116 | 
218,010 | 
263,074 | 
309,170 | |
| 
kW | 
210.6 | 
253.5 | 
305.9 | 
359.5 | ||
| 
Công suất lạnh 
Cooling capacity | 
7oC | 
kcal/h | 
310,116  | 
373,240 | 
449,780 | 
529,244 | 
| 
kW | 
360.6 | 
434.0 | 
523.0 | 
615.4 | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC) | 
kW | 
68.9/
  79.1 | 
82.9/
  94.5 | 
98/
  111.6 | 
114.9/
  131 | |
| 
Dòng
  điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC) | 
A | 
123/
  141 | 
148/
  169 | 
175/
  199 | 
205/
  234 | |
| 
Dòng
  điện khởi động  Starting ampere | 
A | 
353 | 
422 | 
499 | 
585 | |
| 
Kiểm
  soát công suất  Capacity Control | 
% | 
0,25,50,75,100 | ||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy
  nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | |||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | 
1 | 
1 | 
1 | |
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△
  Star-delta | ||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | ||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
300 | 
300 | 
300 | 
300 | |
| 
Dầu
  máy lạnh Ref. Oil | 
Loại
  dầu  Type |  | 
SUNISO
  5GSD | |||
| 
Số
  lượng nạp Quantity | 
L | 
13 | 
13 | 
13 | 
19 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất  Type |  | 
R-22 | |||
| 
Số
  lượng nạp  Quantity | 
kg | 
50 | 
60 | 
75 | 
90 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài 
(Thermostatic expansion valve) | ||||
| 
Dàn bay hơi 
Evaporator | 
Loại |  | 
Ống
  chùm nắm ngang (Shell and tube) | |||
| 
Đường
  kính ống | 
mm | 
DN100 | 
DN100 | 
DN125 | 
DN125 | |
| 
Lưu
  lượng nước lạnh | 
m3/h | 
85.3 | 
102.6 | 
123.7 | 
145.5 | |
| 
Tổn
  thất áp  Head loss | 
M | 
6.0 | 
6.3 | 
6.3 | 
6.3 | |
| 
Dàn ngưng tụ 
Codenser | 
Kiểu 
  Type |  | 
Ống
  chùm nằng ngang (Shell and tube) | |||
| 
Lưu
  lượng nước | 
m3/h | 
76.1 | 
91.5 | 
107.7 | 
127.2 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
3.8 | 
4.5 | 
4.5 | 
4.5 | |
| 
Đường
  kính ống dẫn | 
mm | 
DN100 | 
DN100 | 
DN125 | 
DN125 | |
| 
Thiết bị bảo vệ 
Protection devices |  | 
Rơ
  le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo
  vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | ||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
3350 | 
3700 | 
3300 | 
3600 | 
| 
B | 
mm | 
1300 | 
1300 | 
1400 | 
1500 | |
| 
C | 
mm | 
1400 | 
1400 | 
1500 | 
1480 | |
| 
D | 
mm | 
2780 | 
3080 | 
2780 | 
3080 | |
| 
E | 
mm | 
2620 | 
2920 | 
2620 | 
2920 | |
| 
Trọng
  lượng
  thực            
  Net weight | 
kg | 
1950 | 
2100 | 
3150 | 
3400 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động     Operating weight | 
kg | 
2130 | 
2300 | 
3400 | 
3650 | |
| 
Hạng mục | 
Model | 
KLSW 
XXX-B | 
200S-B | 
225S-B | 
250S-B | 
| 
Điện
  nguồn Power supply |  | 
3Pha
  - 380V - 50HZ | |||
| 
Công suất lạnh 
Refrigerating capacity 
(Brine
  outlet temperature) | 
2oC | 
Kcal/h  | 
422,862 | 
494,930 | 
537,672 | 
| 
kW | 
491.7 | 
575.5 | 
625.2 | ||
| 
-5oC | 
Kcal/h | 
375,046 | 
440,578 | 
476,784 | |
| 
kW | 
436.1 | 
2512.3 | 
554.4 | ||
| -8oC | 
Kcal/h | 
333,336 | 
390,870 | 
423,808 | |
| 
kW | 
387.6 | 
454.5 | 
492.8 | ||
| 
Công suất lạnh 
Cooling capacity | 
7oC | 
kcal/h | 
570,610 | 
668,736 | 
725,152 | 
| 
kW | 
663.5 | 
777.6 | 
843.2 | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC) | 
kW | 
122/
  139 | 
138.3/
  158.6 | 
148.5/
  169.2 | |
| 
Dòng
  điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC) | 
A | 
218/
  248 | 
247/
  283 | 
264/
  302 | |
| 
Dòng
  điện khởi động  Starting ampere | 
A | 
621 | 
708 | 
756 | |
| 
Kiểm
  soát công suất  Capacity Control | 
% | 
0,25,50,75,100 | |||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy
  nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | ||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | 
1 | 
1 | |
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△
  Star-delta | |||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | |||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
300 | 
300 | 
300 | |
| 
Dầu
  máy lạnh Ref. Oil | 
Loại
  dầu  Type |  | 
SUNISO
  5GSD | ||
| 
Số
  lượng nạp Quantity | 
L | 
23 | 
23 | 
23 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất  Type |  | 
R-22 | ||
| 
Số
  lượng nạp  Quantity | 
kg | 
100 | 
112.5 | 
125 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài 
(Thermostatic expansion valve) | |||
| 
Dàn bay hơi 
Evaporator | 
Loại |  | 
Ống
  chùm nắm ngang (Shell and tube) | ||
| 
Đường
  kính ống | 
mm | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 | |
| 
Lưu
  lượng nước lạnh | 
m3/h | 
156.9 | 
183.7 | 
199.5 | |
| 
Tổn
  thất áp  Head loss | 
M | 
7.0 | 
67.6 | 
8.0 | |
| 
Dàn ngưng tụ 
Codenser | 
Kiểu 
  Type |  | 
Ống
  chùm nằng ngang (Shell and tube) | ||
| 
Lưu
  lượng nước | 
m3/h | 
138.9 | 
158.5 | 
175.2 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
4.5 | 
4.5 | 
5.8 | |
| 
Đường
  kính ống dẫn | 
mm | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 | |
| 
Thiết bị bảo vệ 
Protection devices |  | 
Rơ
  le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo
  vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | |||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
3400 | 
3700 | 
3700 | 
| 
B | 
mm | 
1550 | 
1650 | 
1650 | |
| 
C | 
mm | 
1600 | 
1650 | 
1650 | |
| 
D | 
mm | 
2780 | 
3080 | 
3080 | |
| 
E | 
mm | 
2620 | 
2920 | 
2920 | |
| 
F | 
mm | 
1100 | 
1100 | 
1100 | |
| 
Trọng
  lượng
  thực            
  Net weight | 
kg | 
3460 | 
3850 | 
3850 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động     Operating weight | 
kg | 
3750 | 
4250 | 
4250 | |
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
- Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch Glycol là 3℃.
| 
Hạng mục | 
KLSW 
XXX-C | 
040S-C | 
050S-C | 
060S-C | 
080S-C | 
100S-C | |
| 
Nguồn
  điện |  | 
3 pha - 380V -50HZ | |||||
| 
Công suất  lạnh 
(Brine Outlet temp.) | 
-10oC | 
kcal/h | 
68,792 | 
85,656 | 
105,092 | 
127,710 | 
181,116 | 
| 
kw | 
80.2  | 
99.6 | 
122.2 | 
148.5 | 
210.6 | ||
| 
-12oC | 
kcal/h | 
63,382 | 
78,690 | 
96,578 | 
117,390 | 
166,496 | |
| 
kw | 
73.7 | 
91.5 | 
112.3 | 
136.5 | 
193.6 | ||
| 
-15oC | 
kcal/h | 
56,106 | 
69,660 | 
85,484 | 
103,888 | 
147,404 | |
| 
kw | 
65.24 | 
81 | 
99.4 | 
120.8 | 
171.4 | ||
| 
Công
  suất làm lạnh | 
7oC | 
kcal/h | 
117,992  | 
146,544 | 
172,826 | 
218,440 | 
310,116 | 
| 
kw | 
137.2 | 
170.4 | 
209.1 | 
254.0 | 
360.6 | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ | 
kW | 
 26.4/31.5 | 
31.8/37.9 | 
38.8/46.3 | 
47.4/56.7 | 
65.8/79.1 | |
| 
Dòng
  điện vận hành 380V | 
A | 
 47.2/56 | 
56.8/68 | 
69.4/83 | 
84.7/101 | 
117.6/141 | |
| 
Dòng
  điện khởi động 380V | 
A | 
 140 | 
169 | 
207 | 
253 | 
353 | |
| 
Kiểm
  soát công suất | 
% | 
4 Cấp điều khiển công
  suất 100,75,50,25,0 | |||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | |||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | |||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
150 | 
300 | ||||
| 
Dầu
  máy lạnh | 
Loại
  dầu |  | 
SUNISO 5GSD | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
L | 
 9 | 
11 | 
11 | 
13 | 
13 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất |  | 
R-22 | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
kg | 
 20 | 
25 | 
30 | 
40 | 
50 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài | |||||
| 
Dàn
  bay hơi | 
Loại |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Lưu
  lượng Glycol | 
m3/h | 
 26.8 | 
33.3 | 
40.8 | 
49.6 | 
70.4 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
 4.5 | 
4.8 | 
5.0 | 
5.2 | 
6.0 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN80  | 
DN80 | 
DN100 | 
DN100 | 
DN100 | |
| 
Dàn
  ngưng | 
Kiểu |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Lưu
  lượng nước giải nhiệt | 
m3/h | 
 29.2 | 
36.1 | 
44.2 | 
53.8 | 
76.1 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
 2.0 | 
2.0 | 
3.0 | 
3.0 | 
3.8 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN80 | 
DN80 | 
DN80 | 
DN100 | 
DN100 | |
| 
Thiết
  bị bảo vệ |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ | |||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
2800  | 
3200 | 
3200 | 
3300 | 
3700 | 
| 
B | 
mm | 
 1000 | 
1000 | 
1000 | 
1150 | 
1200 | |
| 
C | 
mm | 
 1580 | 
1550 | 
1550 | 
1750 | 
1900 | |
| 
D | 
mm | 
 1450 | 
1650 | 
1650 | 
1650 | 
1650 | |
| 
E | 
mm | 
 700 | 
700 | 
700 | 
800 | 
800 | |
| 
Trọng
  lượng thực | 
kg | 
 1500 | 
1800 | 
1900 | 
2200 | 
2700 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động | 
kg | 
 1700 | 
2000 | 
2100 | 
2500 | 
3100 | |
| 
Hạng mục | 
KLSW 
XXX-C | 
120S-C | 
150S-C | 
175S-C | 
200S-C | 
225S-C | 
250S-C | |
| 
Nguồn
  điện |  | 
3 pha - 380V -50HZ | ||||||
| 
Công suất  lạnh 
(Brine Outlet temp.) | 
-10oC | 
kcal/h | 
218,010 | 
263,074 | 
309,370 | 
333,336 | 
390,870 | 
423,808  | 
| 
kw | 
253.5 | 
305.9 | 
359.5 | 
387.6 | 
454.5 | 
 492.8 | ||
| 
-12oC | 
kcal/h | 
200,380 | 
241,488 | 
284.144 | 
306.332 | 
360,168 | 
389,494  | |
| 
kw | 
233 | 
280.8 | 
330.4 | 
356.2 | 
418.8 | 
452.9  | ||
| 
-15oC | 
kcal/h | 
177,418 | 
213,796 | 
251,550 | 
271,244 | 
317,856 | 
344,860  | |
| 
kw | 
206.3 | 
248.6 | 
292.5 | 
315.4 | 
369.6 | 
401  | ||
| 
Công
  suất làm lạnh | 
7oC | 
kcal/h | 
373,240  | 
449,780 | 
529,244 | 
570,610 | 
668,736 | 
725,152  | 
| 
kw | 
434 | 
523 | 
615.4 | 
663.5 | 
777.6 | 
843.2  | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ | 
kW | 
 79/94.5 | 
93.3/111.6 | 
109.5/131 | 
116.2/139 | 
132/158.6 | 
 141.5/169 | |
| 
Dòng
  điện vận hành 380V | 
A | 
 141.2/169 | 
166.7/199 | 
195.7/234 | 
207.7/248 | 
236/283 | 
 253/302 | |
| 
Dòng
  điện khởi động 380V | 
A | 
 422 | 
499 | 
585 | 
621 | 
708 | 
756  | |
| 
Kiểm
  soát công suất | 
% | 
4 Cấp điều khiển công
  suất 100,75,50,25,0 | ||||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | ||||||
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | ||||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | ||||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
300 | ||||||
| 
Dầu
  máy lạnh | 
Loại
  dầu |  | 
SUNISO 5GSD | |||||
| 
Số
  lượng nạp | 
L | 
13 | 
13 | 
19 | 
23 | 
23 | 
23  | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất |  | 
R-22 | |||||
| 
Số
  lượng nạp | 
kg | 
60 | 
75 | 
90 | 
100 | 
112.5 | 
125 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài | ||||||
| 
Dàn
  bay hơi | 
Loại |  | 
Ống chùm nằm ngang | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | ||||||
| 
Lưu
  lượng Glycol | 
m3/h | 
 84.7 | 
102.2 | 
120.1 | 
129.5 | 
151.9 | 
164.7 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
6.3 | 
6.3 | 
6.3 | 
7.0 | 
7.6 | 
8.0 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN100  | 
DN125 | 
DN125 | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 | |
| 
Dàn
  ngưng | 
Kiểu |  | 
Ống chùm nằm ngang | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | ||||||
| 
Lưu
  lượng nước giải nhiệt | 
m3/h | 
91.5 | 
107.7 | 
127.2 | 
138.9 | 
158.5 | 
175.2 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
4.5 | 
4.5 | 
4.5 | 
4.5 | 
5.8 | 
5.8 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN100 | 
DN125 | 
DN125 | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 | |
| 
Thiết
  bị bảo vệ |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ | ||||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
4250 | 
3750 | 
4300 | 
3800 | 
4550 | 
4550 | 
| 
B | 
mm | 
 1200 | 
1200 | 
1200 | 
1250 | 
1400 | 
1400 | |
| 
C | 
mm | 
 1900 | 
2100 | 
2100 | 
2300 | 
2300 | 
2300 | |
| 
D | 
mm | 
 1800 | 
1800 | 
2000 | 
2000 | 
2000 | 
2000 | |
| 
E | 
mm | 
 800 | 
800 | 
800 | 
900 | 
900 | 
900 | |
| 
Trọng lượng thực | 
kg | 
 2900 | 
3300 | 
3350 | 
3750 | 
4200 | 
4200 | |
| 
Trọng lượng hoạt động | 
kg | 
3300 | 
3560 | 
3700 | 
4200 | 
4750 | 
4750 | |
| 
Hạng mục | 
KLSW 
XXX-C | 
120D-C | 
160D-C | 
200D-C | 
2040D-C | 
300D-C | |
| 
Nguồn
  điện |  | 
3 pha - 380V -50HZ | |||||
| 
Công suất  lạnh 
(Brine Outlet temp.) | 
-10oC | 
kcal/h | 
210,184 | 
255,420 | 
362,232 | 
436,020 | 
526,148 | 
| 
kw | 
244.4 | 
297 | 
421.2 | 
507 | 
611.8 | ||
| 
-12oC | 
kcal/h | 
193,156 | 
234,780 | 
332,922 | 
400,760 | 
482,976 | |
| 
kw | 
224.6 | 
273 | 
387.2 | 
466 | 
561.6 | ||
| 
-15oC | 
kcal/h | 
170,968 | 
207,776 | 
294,808 | 
354,836 | 
427,592 | |
| 
kw | 
198.8 | 
241.6 | 
342.8 | 
412.6 | 
497.2 | ||
| 
Công
  suất làm lạnh | 
7oC | 
kcal/h | 
359,652 | 
436,880 | 
620,232 | 
746,480 | 
899,560 | 
| 
kw | 
418 | 
509 | 
721 | 
868 | 
1046 | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ | 
kW | 
 77.6/92.8 | 
94.8/113.4 | 
136.1/158.2 | 
158/189 | 
186.6/223 | |
| 
Dòng
  điện vận hành 380V | 
A | 
 138.7/166 | 
169.5/202 | 
235/282 | 
283/338 | 
333.5/399 | |
| 
Dòng
  điện khởi động 380V | 
A | 
 291 | 
355 | 
495 | 
591 | 
698 | |
| 
Kiểm
  soát công suất | 
% | 
8 Cấp kiểm soát 0~100% | |||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
2 | |||||
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | |||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | |||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
150x2 | 
300x2 | ||||
| 
Dầu
  máy lạnh | 
Loại
  dầu |  | 
SUNISO 5GSD | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
L | 
11x2 | 
13x2 | 
13x2 | 
13x2 | 
13x2 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất |  | 
R-22 | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
kg | 
60 | 
80 | 
100 | 
120 | 
150 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài | |||||
| 
Dàn
  bay hơi | 
Loại |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Lưu
  lượng Glycol | 
m3/h | 
 81.7 | 
99.2 | 
140.8 | 
169.4 | 
204.4 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
6.3 | 
6.3 | 
6.3 | 
6.6 | 
6.6 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN100  | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 | 
DN200 | |
| 
Dàn
  ngưng | 
Kiểu |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
2 | |||||
| 
Lưu
  lượng nước giải nhiệt | 
m3/h | 
88.5 | 
107.6 | 
152.3 | 
183 | 
196.5 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
4.0 | 
4.0 | 
5.7 | 
5.7 | 
6.4 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN80x2 | 
DN100x2 | 
DN100x2 | 
DN100x2 | 
DN125x2 | |
| 
Thiết
  bị bảo vệ |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ | |||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
4000 | 
4000 | 
4500 | 
4800 | 
4800 | 
| 
B | 
mm | 
1600 | 
1850 | 
1880 | 
2050 | 
2400 | |
| 
C | 
mm | 
 1650 | 
1800 | 
2000 | 
2050 | 
2150 | |
| 
D | 
mm | 
 1800 | 
2000 | 
4500 | 
4800 | 
4800 | |
| 
E | 
mm | 
1200 | 
1200 | 
4500 | 
4800 | 
4800 | |
| 
Trọng
  lượng thực | 
kg | 
 2650 | 
3200 | 
4450 | 
4780 | 
5900 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động | 
kg | 
2850 | 
3450 | 
4750 | 
5180 | 
6300 | |
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn CaCl2 do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ CaCl2 trong hợp chất, tránh tình trạng CaCl2 bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
- Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch CaCl2 là 3℃.
| 
Hạng mục | 
KLSW 
XXX-C | 
040S-D | 
050S-D | 
060S-D | 
080S-D | 
100S-D | |
| 
Nguồn
  điện |  | 
3 pha - 380V -50HZ | |||||
| 
Công suất  lạnh 
(Brine Outlet temp.) | 
-25oC | 
kcal/h | 
42,226 | 
52,460 | 
64,414 | 
78,346 | 
111,026 | 
| 
kw | 
49.1  | 
61 | 
74.9 | 
91.1 | 
129.1 | ||
| 
-30oC | 
kcal/h | 
33,970 | 
42,226 | 
51,772 | 
62,592 | 
89,192 | |
| 
kw | 
39.5 | 
49.1 | 
60.2 | 
73.2 | 
103.7 | ||
| 
Công
  suất tiêu thụ (-25oC)  | 
kW | 
25.8 | 
31.2 | 
38.0 | 
46.6 | 
65.0 | |
| 
Công
  suất tiêu thụ (-30oC) | 
kW | 
 24.7 | 
29.8 | 
36.4 | 
44.6 | 
62.7 | |
| 
Dòng
  điện vận hành 380V | 
A | 
 44/55 | 
53/67 | 
65/82 | 
80/100 | 
111/139 | |
| 
Dòng
  điện khởi động 380V | 
A | 
 137 | 
168 | 
205 | 
250 | 
348 | |
| 
Kiểm
  soát công suất | 
% | 
4 Cấp điều khiển công
  suất 100,75,50,25,0 | |||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | |||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | |||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
150 | 
300 | ||||
| 
Dầu
  máy lạnh | 
Loại
  dầu |  | 
FS150R | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
L | 
 9 | 
11 | 
11 | 
13 | 
13 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất |  | 
R-22 | ||||
| 
Số
  lượng nạp | 
kg | 
 20 | 
25 | 
30 | 
40 | 
50 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài | |||||
| 
Dàn
  bay hơi | 
Loại |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Lưu
  lượng Glycol | 
m3/h | 
 21.9 | 
27.2 | 
33.4 | 
40.6 | 
57.6 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
 3.0 | 
3.0 | 
4.0 | 
4.0 | 
4.5 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN80  | 
DN80 | 
DN100 | 
DN100 | 
DN125 | |
| 
Dàn
  ngưng | 
Kiểu |  | 
Ống chùm nằm ngang | ||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | |||||
| 
Lưu
  lượng nước giải nhiệt | 
m3/h | 
 20.8 | 
25.8 | 
31.6 | 
37.3 | 
52.6 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
 2.0 | 
2.0 | 
3.0 | 
3.0 | 
3.8 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN65 | 
DN65 | 
DN80 | 
DN80 | 
DN100 | |
| 
Thiết
  bị bảo vệ |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ | |||||
| 
Trọng
  lượng thực | 
kg | 
 1260 | 
1500 | 
1550 | 
1860 | 
2340 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động | 
kg | 
 1410 | 
1650 | 
1700 | 
2020 | 
2500 | |
| 
Hạng mục | 
KLSW 
XXX-C | 
120S-D | 
150S-D | 
180S-D | 
200S-D | 
225S-D | 
250S-D | |
| 
Nguồn
  điện |  | 
3 pha - 380V -50HZ | ||||||
| 
Công suất  lạnh 
(Brine Outlet temp.) | 
-25oC | 
kcal/h | 
133,644 | 
162,884 | 
189,458 | 
204,336 | 
 239,596 | 
259,720 | 
| 
kw | 
155.4 | 
189.4 | 
220.3 | 
237.6 | 
278.6  | 
302.0 | ||
| 
-30oC | 
kcal/h | 
107,414 | 
130,978 | 
152,306 | 
164,260 | 
 192,640 | 
208,808 | |
| 
kw | 
124.9 | 
152.3 | 
177.1 | 
191 | 
 224 | 
561.6 | ||
| 
Công
  suất làm lạnh |  | 
kW | 
359,652 | 
436,880 | 
620,232 | 
746,480 |  | 
899,560 | 
| 
Công
  suất tiêu thụ (-30oC) | 
kW | 
 77.6/92.8 | 
94.8/113.4 | 
136.1/158.2 | 
158/189 |  | 
186.6/223 | |
| 
Dòng
  điện vận hành 380V | 
A | 
 138.7/166 | 
169.5/202 | 
235/282 | 
283/338 |  | 
333.5/399 | |
| 
Dòng
  điện khởi động 380V | 
A | 
 291 | 
355 | 
495 | 
591 |  | 
698 | |
| 
Kiểm
  soát công suất | 
% | 
8 Cấp kiểm soát 0~100% | ||||||
| 
Máy nén 
Compresor | 
Kiểu |  | 
Máy nén trục vít - kiểu
  bán kín | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
2 | ||||||
| 
Chế
  độ khởi động |  | 
Y-△ Star-delta | ||||||
| 
Vòng
  tua máy | 
R.p.m | 
2950 | ||||||
| 
Điện
  trở sưởi dầu | 
W | 
150x2 | 
300x2 | |||||
| 
Dầu
  máy lạnh | 
Loại
  dầu |  | 
SUNISO 5GSD | |||||
| 
Số
  lượng nạp | 
L | 
11x2 | 
13x2 | 
13x2 | 
13x2 |  | 
13x2 | |
| 
Môi chất lạnh 
Refrigerant | 
Loại
  môi chất |  | 
R-22 | |||||
| 
Số
  lượng nạp | 
kg | 
60 | 
80 | 
100 | 
120 |  | 
150 | |
| 
Kiểu
  tiết lưu |  | 
Van tiết lưu nhiệt cân
  bằng ngoài | ||||||
| 
Dàn
  bay hơi | 
Loại |  | 
Ống chùm nằm ngang | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
1 | ||||||
| 
Lưu
  lượng Glycol | 
m3/h | 
 81.7 | 
99.2 | 
140.8 | 
169.4 |  | 
204.4 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
6.3 | 
6.3 | 
6.3 | 
6.6 |  | 
6.6 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN100  | 
DN150 | 
DN150 | 
DN150 |  | 
DN200 | |
| 
Dàn
  ngưng | 
Kiểu |  | 
Ống chùm nằm ngang | |||||
| 
Số
  lượng |  | 
2 | ||||||
| 
Lưu
  lượng nước giải nhiệt | 
m3/h | 
88.5 | 
107.6 | 
152.3 | 
183 |  | 
196.5 | |
| 
Tổn
  thất áp | 
M | 
4.0 | 
4.0 | 
5.7 | 
5.7 |  | 
6.4 | |
| 
Đường
  kính ống |  | 
DN80x2 | 
DN100x2 | 
DN100x2 | 
DN100x2 |  | 
DN125x2 | |
| 
Thiết
  bị bảo vệ |  | 
Rơ le bảo vệ cao áp và
  thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
  khiển nhiệt độ | ||||||
| 
Kích thước 
Dimensions | 
A | 
mm | 
4000 | 
4000 | 
4500 | 
4800 |  | 
4800 | 
| 
B | 
mm | 
1600 | 
1850 | 
1880 | 
2050 |  | 
2400 | |
| 
C | 
mm | 
 1650 | 
1800 | 
2000 | 
2050 |  | 
2150 | |
| 
D | 
mm | 
 1800 | 
2000 | 
4500 | 
4800 |  | 
4800 | |
| 
E | 
mm | 
1200 | 
1200 | 
4500 | 
4800 |  | 
4800 | |
| 
Trọng
  lượng thực | 
kg | 
 2650 | 
3200 | 
4450 | 
4780 |  | 
5900 | |
| 
Trọng
  lượng hoạt động | 
kg | 
2850 | 
3450 | 
4750 | 
5180 |  | 
6300 | |
Name : Trần Hưng Cường (Mr.) called W.CUONG
Add : District 10 - Hồ chí minh city - ViệtNam.
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Tel : +84909919331; +84907-919-331


 
 
 
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Thanks
THC
Call me: +84909-919-331
Email: thchemicals@gmail.com