Thứ Tư, 31 tháng 12, 2014

Giới Thiệu Chiller chất tải lạnh Chạy Nhiệt độ âm, Thông số Kỹ thuật Water Chiller; Ethylene glycol chiller; propylene glycol chiller; glycerine...hotline: 0909919331

A. Giới Thiệu Chiller chất tải lạnh Chạy Nhiệt độ âm.


  -- Nước là một chất tải lạnh rất tốt. Nhưng có điều hạn chế là nhiệt độ nước ở -1oC là bắt đầu xuất hiện tinh thể và đông đá. Cụm water chiller thì nhiệt độ nước tuần hoàn đảm bảo độ an toàn và kiểm soát được thì nhiệt độ khống chế thắp nhất là 6oC đến 30oC. 
  -- Nên với tải lạnh yêu cầu nhiệt độ âm cao >-1oC thì nước không phải là một lựa chọn chất tải lạnh tốt. Chất tải lạnh dùng cho hệ này thường là Glycol -15oC (Etylen glycol dùng cho công nghiệp và Propylan Glycol dùng cho thực phẩm), hoặc chất tải lạnh là CaCl2 cho nhiệt độ đến -30oC.
  -- Sử dụng chủ yếu là water Chiller giải nhiệt nước, do áp suất làm việc cao và sẻ rất cao nếu sử dụng loại chiller giải nhiệt gió. Nhiệt độ nước vào ra bình ngưng là 30oC - 35oC .
  -- Ứng dụng trong quá trình: sản xuất Hóa Chất đặc biệt, lên men, hệ thống Trử lạnh điều hòa,  dây chuyền sản xuất sửa tươi, dây chuyền sản xuất bia tươi.v.v.
  -- Để chạy nhiệt độ âm thì chênh lệch áp suất nén và bay hơi rất cao, và hiệu suất máy sẻ giảm lại làm giảm công suất lạnh tạo ra. Do đó các thiết bị điều có cấu tạo đặc biệt: Bình ngưng, bình bay hơi, ống đồng dầy hơn loại thường. 
  -- Nhưng quá dầy và nặng sẻ ảnh hưởng đến giá trị sản phẩm. Do vậy mà nhà sản xuất phân làm 3 loại theo nhu cầu sử dụng nhiệt độ âm khác nhau:
1. Loại chất tải lạnh sử dụng nhiệt độ: 2oC, -7 oC, -8oC.
2. Loại chất tải lạnh Glycol sử dụng nhiệt độ: -10 oC, -12 oC, -15oC.
3. Loại chất tải lạnh CaCl2sử dụng nhiệt độ: -25 oC, -30oC.

B. Thông số Kỹ thuật Water Chiller:
1. Loại chất tải lạnh sử dụng nhiệt độ: 2oC, -7 oC, -8oC . Chất tải Lạnh Glycol.
Chọn Máy và Lưu Ý: Mã máy KLSW XXX-B.
  • Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình. 
  • Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
Hạng mục
Model
KLSW
XXX-B
040S-B
050S-B
060S-B
080S-B
  Điện nguồn Power supply

3Pha - 380V - 50HZ

Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine outlet temperature)


 
2oC
Kcal/h 
 87,290
 108,446
 133,128
 162,024
kW
101.5
126.1
154.8
188.4
-5o
Kcal/h
 77,744
 96,492
 118,508
 143,706
kW
 90.4
 112.2
 137.8
167.1 

-8oC
Kcal/h
 68,972
 85,656
 105,092
 127,710
kW
80.2
99.6
122.2
148.5
Công suất lạnh
Cooling capacity
7oC
kcal/h
117,992 
146,544
179,826
218,440
kW
137.2
170.4
209.1
254.0
  Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
kW
27.5/ 31.5
33.1/ 37.9
40.4/ 46.3
49.7/ 56.7
  Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
A
51/ 56
62/ 68
72/ 83
89/ 101
  Dòng điện khởi động  Starting ampere
A
140
169
207
253
  Kiểm soát công suất  Capacity Control
%
0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng

1
1
1
1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150
150
150
300
  Dầu máy lạnh Ref. Oil
Loại dầu  Type

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp Quantity
L
9
11
11
13
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất  Type

R-22
Số lượng nạp  Quantity
kg
20
25
30
40
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
(Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi
Evaporator
Loại

Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống
mm
DN80
DN80
DN100
DN100
Lưu lượng nước lạnh
m3/h
32.4
40.2
49.4
60.1
Tổn thất áp  Head loss
M
4.5
4.8
5.0
5.2
Dàn ngưng tụ
Codenser
Kiểu  Type

Ống chùm nằng ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước
m3/h
29.2
36.1
44.2
53.8
Tổn thất áp
M
2.0
2.0
3.0
3.0
Đường kính ống dẫn
mm
DN80
DN80
DN80
DN100
Thiết bị bảo vệ
Protection devices

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
A
mm
2580
2880
2890
2900
B
mm
750
750
750
1300
C
mm
1500
1500
1550
1300
D
mm
1970
2270
2270
2350
F
mm
700
700
700
800
  Trọng lượng thực             Net weight
kg
1050
1250
1270
1550
  Trọng lượng hoạt động     Operating weight
kg
1150
1400
1420
1850

Hạng mục
Model
KLSW
XXX-B
100S-B
120S-B
150S-B
180S-B
Điện nguồn Power supply

3Pha - 380V - 50HZ

Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine outlet temperature)

2oC
Kcal/h 
222,792
276,576
333,336
392,160
kW
276.2
321.6
387.6
456
-5oC
Kcal/h
204,164
245,272
295,582
347,784
kW
237.4
285.2
343.7
404.4

-8oC
Kcal/h
181,116
218,010
263,074
309,170
kW
210.6
253.5
305.9
359.5
Công suất lạnh
Cooling capacity
7oC
kcal/h
310,116 
373,240
449,780
529,244
kW
360.6
434.0
523.0
615.4
Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
kW
68.9/ 79.1
82.9/ 94.5
98/ 111.6
114.9/ 131
Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
A
123/ 141
148/ 169
175/ 199
205/ 234
Dòng điện khởi động  Starting ampere
A
353
422
499
585
Kiểm soát công suất  Capacity Control
%
0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng

1
1
1
1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
300
300
300
300
Dầu máy lạnh Ref. Oil
Loại dầu  Type

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp Quantity
L
13
13
13
19
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất  Type

R-22
Số lượng nạp  Quantity
kg
50
60
75
90
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
(Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi
Evaporator
Loại

Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống
mm
DN100
DN100
DN125
DN125
Lưu lượng nước lạnh
m3/h
85.3
102.6
123.7
145.5
Tổn thất áp  Head loss
M
6.0
6.3
6.3
6.3
Dàn ngưng tụ
Codenser
Kiểu  Type

Ống chùm nằng ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước
m3/h
76.1
91.5
107.7
127.2
Tổn thất áp
M
3.8
4.5
4.5
4.5
Đường kính ống dẫn
mm
DN100
DN100
DN125
DN125
Thiết bị bảo vệ
Protection devices

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
A
mm
3350
3700
3300
3600
B
mm
1300
1300
1400
1500
C
mm
1400
1400
1500
1480
D
mm
2780
3080
2780
3080
E
mm
2620
2920
2620
2920
Trọng lượng thực             Net weight
kg
1950
2100
3150
3400
Trọng lượng hoạt động     Operating weight
kg
2130
2300
3400
3650

Hạng mục
Model
KLSW
XXX-B
200S-B
225S-B
250S-B
Điện nguồn Power supply

3Pha - 380V - 50HZ

Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine outlet temperature)

2oC
Kcal/h 
422,862
494,930
537,672
kW
491.7
575.5
625.2
-5oC
Kcal/h
375,046
440,578
476,784
kW
436.1
2512.3
554.4

-8oC
Kcal/h
333,336
390,870
423,808
kW
387.6
454.5
492.8
Công suất lạnh
Cooling capacity
7oC
kcal/h
570,610
668,736
725,152
kW
663.5
777.6
843.2
Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
kW
122/ 139
138.3/ 158.6
148.5/ 169.2
Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
A
218/ 248
247/ 283
264/ 302
Dòng điện khởi động  Starting ampere
A
621
708
756
Kiểm soát công suất  Capacity Control
%
0,25,50,75,100
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng

1
1
1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
300
300
300
Dầu máy lạnh Ref. Oil
Loại dầu  Type

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp Quantity
L
23
23
23
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất  Type

R-22
Số lượng nạp  Quantity
kg
100
112.5
125
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
(Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi
Evaporator
Loại

Ống chùm nắm ngang (Shell and tube)
Đường kính ống
mm
DN150
DN150
DN150
Lưu lượng nước lạnh
m3/h
156.9
183.7
199.5
Tổn thất áp  Head loss
M
7.0
67.6
8.0
Dàn ngưng tụ
Codenser
Kiểu  Type

Ống chùm nằng ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước
m3/h
138.9
158.5
175.2
Tổn thất áp
M
4.5
4.5
5.8
Đường kính ống dẫn
mm
DN150
DN150
DN150
Thiết bị bảo vệ
Protection devices

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kích thước
Dimensions
A
mm
3400
3700
3700
B
mm
1550
1650
1650
C
mm
1600
1650
1650
D
mm
2780
3080
3080
E
mm
2620
2920
2920
F
mm
1100
1100
1100
Trọng lượng thực             Net weight
kg
3460
3850
3850
Trọng lượng hoạt động     Operating weight
kg
3750
4250
4250





2. Loại chất tải lạnh sử dụng nhiệt độ: -10 oC, -12 oC, -15oC. Chất tải Lạnh Glycol.
Chọn Máy và Lưu Ý: Mã máy KLSW XXX-C.
  • Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình. 
  • Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
  • Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch Glycol là 3℃.
Hạng mục
KLSW
XXX-C
040S-C
050S-C
060S-C
080S-C
100S-C
Nguồn điện

3 pha - 380V -50HZ
Công suất  lạnh
(Brine Outlet temp.)
-10oC
kcal/h
68,792
85,656
105,092
127,710
181,116
kw
80.2 
99.6
122.2
148.5
210.6
-12oC
kcal/h
63,382
78,690
96,578
117,390
166,496
kw
73.7
91.5
112.3
136.5
193.6
-15oC
kcal/h
56,106
69,660
85,484
103,888
147,404
kw
65.24
81
99.4
120.8
171.4
Công suất làm lạnh
7oC
kcal/h
117,992 
146,544
172,826
218,440
310,116
kw
137.2
170.4
209.1
254.0
360.6
Công suất tiêu thụ
kW
 26.4/31.5
31.8/37.9
38.8/46.3
47.4/56.7
65.8/79.1
Dòng điện vận hành 380V
A
 47.2/56
56.8/68
69.4/83
84.7/101
117.6/141
Dòng điện khởi động 380V
A
 140
169
207
253
353
Kiểm soát công suất
%
4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng

1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150
300
Dầu máy lạnh
Loại dầu

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp
L
 9
11
11
13
13
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
 20
25
30
40
50
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi
Loại

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol
m3/h
 26.8
33.3
40.8
49.6
70.4
Tổn thất áp
M
 4.5
4.8
5.0
5.2
6.0
Đường kính ống

DN80 
DN80
DN100
DN100
DN100
Dàn ngưng
Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
 29.2
36.1
44.2
53.8
76.1
Tổn thất áp
M
 2.0
2.0
3.0
3.0
3.8
Đường kính ống

DN80
DN80
DN80
DN100
DN100
Thiết bị bảo vệ

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A
mm
2800 
3200
3200
3300
3700
B
mm
 1000
1000
1000
1150
1200
C
mm
 1580
1550
1550
1750
1900
D
mm
 1450
1650
1650
1650
1650
E
mm
 700
700
700
800
800
Trọng lượng thực
kg
 1500
1800
1900
2200
2700
Trọng lượng hoạt động
kg
 1700
2000
2100
2500
3100

Hạng mục
KLSW
XXX-C
120S-C
150S-C
175S-C
200S-C
225S-C
250S-C
Nguồn điện

3 pha - 380V -50HZ
Công suất  lạnh
(Brine Outlet temp.)
-10oC
kcal/h
218,010
263,074
309,370
333,336
390,870
423,808 
kw
253.5
305.9
359.5
387.6
454.5
 492.8
-12oC
kcal/h
200,380
241,488
284.144
306.332
360,168
389,494 
kw
233
280.8
330.4
356.2
418.8
452.9 
-15oC
kcal/h
177,418
213,796
251,550
271,244
317,856
344,860 
kw
206.3
248.6
292.5
315.4
369.6
401 
Công suất làm lạnh
7oC
kcal/h
373,240 
449,780
529,244
570,610
668,736
725,152 
kw
434
523
615.4
663.5
777.6
843.2 
Công suất tiêu thụ
kW
 79/94.5
93.3/111.6
109.5/131
116.2/139
132/158.6
 141.5/169
Dòng điện vận hành 380V
A
 141.2/169
166.7/199
195.7/234
207.7/248
236/283
 253/302
Dòng điện khởi động 380V
A
 422
499
585
621
708
756 
Kiểm soát công suất
%
4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng

1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
300
Dầu máy lạnh
Loại dầu

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp
L
13
13
19
23
23
23 
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
60
75
90
100
112.5
125
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi
Loại

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol
m3/h
 84.7
102.2
120.1
129.5
151.9
164.7
Tổn thất áp
M
6.3
6.3
6.3
7.0
7.6
8.0
Đường kính ống

DN100 
DN125
DN125
DN150
DN150
DN150
Dàn ngưng
Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
91.5
107.7
127.2
138.9
158.5
175.2
Tổn thất áp
M
4.5
4.5
4.5
4.5
5.8
5.8
Đường kính ống

DN100
DN125
DN125
DN150
DN150
DN150
Thiết bị bảo vệ

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A
mm
4250
3750
4300
3800
4550
4550
B
mm
 1200
1200
1200
1250
1400
1400
C
mm
 1900
2100
2100
2300
2300
2300
D
mm
 1800
1800
2000
2000
2000
2000
E
mm
 800
800
800
900
900
900
Trọng lượng thực
kg
 2900
3300
3350
3750
4200
4200
Trọng lượng hoạt động
kg
3300
3560
3700
4200
4750
4750

Hạng mục
KLSW
XXX-C
120D-C
160D-C
200D-C
2040D-C
300D-C
Nguồn điện

3 pha - 380V -50HZ
Công suất  lạnh
(Brine Outlet temp.)
-10oC
kcal/h
210,184
255,420
362,232
436,020
526,148
kw
244.4
297
421.2
507
611.8
-12oC
kcal/h
193,156
234,780
332,922
400,760
482,976
kw
224.6
273
387.2
466
561.6
-15oC
kcal/h
170,968
207,776
294,808
354,836
427,592
kw
198.8
241.6
342.8
412.6
497.2
Công suất làm lạnh
7oC
kcal/h
359,652
436,880
620,232
746,480
899,560
kw
418
509
721
868
1046
Công suất tiêu thụ
kW
 77.6/92.8
94.8/113.4
136.1/158.2
158/189
186.6/223
Dòng điện vận hành 380V
A
 138.7/166
169.5/202
235/282
283/338
333.5/399
Dòng điện khởi động 380V
A
 291
355
495
591
698
Kiểm soát công suất
%
8 Cấp kiểm soát 0~100%
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng

2
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150x2
300x2
Dầu máy lạnh
Loại dầu

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp
L
11x2
13x2
13x2
13x2
13x2
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
60
80
100
120
150
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi
Loại

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol
m3/h
 81.7
99.2
140.8
169.4
204.4
Tổn thất áp
M
6.3
6.3
6.3
6.6
6.6
Đường kính ống

DN100 
DN150
DN150
DN150
DN200
Dàn ngưng
Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

2
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
88.5
107.6
152.3
183
196.5
Tổn thất áp
M
4.0
4.0
5.7
5.7
6.4
Đường kính ống

DN80x2
DN100x2
DN100x2
DN100x2
DN125x2
Thiết bị bảo vệ

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A
mm
4000
4000
4500
4800
4800
B
mm
1600
1850
1880
2050
2400
C
mm
 1650
1800
2000
2050
2150
D
mm
 1800
2000
4500
4800
4800
E
mm
1200
1200
4500
4800
4800
Trọng lượng thực
kg
 2650
3200
4450
4780
5900
Trọng lượng hoạt động
kg
2850
3450
4750
5180
6300





3. Loại chất tải lạnh sử dụng nhiệt độ: -25 oC, -30oC
Chọn Máy và Lưu Ý: Mã máy KLSW XXX-D.
  • Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình. 
  • Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn  CaCl2 do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ  CaCl2 trong hợp chất, tránh tình trạng  CaCl2 bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
  • Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch CaCl2 là 3℃.
Hạng mục
KLSW
XXX-C
040S-D
050S-D
060S-D
080S-D
100S-D
Nguồn điện

3 pha - 380V -50HZ
Công suất  lạnh
(Brine Outlet temp.)
-25oC
kcal/h
42,226
52,460
64,414
78,346
111,026
kw
49.1 
61
74.9
91.1
129.1
-30oC
kcal/h
33,970
42,226
51,772
62,592
89,192
kw
39.5
49.1
60.2
73.2
103.7
Công suất tiêu thụ (-25oC) 
kW
25.8
31.2
38.0
46.6
65.0
Công suất tiêu thụ (-30oC)
kW
 24.7
29.8
36.4
44.6
62.7
Dòng điện vận hành 380V
A
 44/55
53/67
65/82
80/100
111/139
Dòng điện khởi động 380V
A
 137
168
205
250
348
Kiểm soát công suất
%
4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng

1
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150
300
Dầu máy lạnh
Loại dầu

FS150R
Số lượng nạp
L
 9
11
11
13
13
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
 20
25
30
40
50
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi
Loại

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol
m3/h
 21.9
27.2
33.4
40.6
57.6
Tổn thất áp
M
 3.0
3.0
4.0
4.0
4.5
Đường kính ống

DN80 
DN80
DN100
DN100
DN125
Dàn ngưng
Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
 20.8
25.8
31.6
37.3
52.6
Tổn thất áp
M
 2.0
2.0
3.0
3.0
3.8
Đường kính ống

DN65
DN65
DN80
DN80
DN100
Thiết bị bảo vệ

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Trọng lượng thực
kg
 1260
1500
1550
1860
2340
Trọng lượng hoạt động
kg
 1410
1650
1700
2020
2500

Hạng mục
KLSW
XXX-C
120S-D
150S-D
180S-D
200S-D
225S-D
250S-D
Nguồn điện

3 pha - 380V -50HZ
Công suất  lạnh
(Brine Outlet temp.)
-25oC
kcal/h
133,644
162,884
189,458
204,336
 239,596
259,720
kw
155.4
189.4
220.3
237.6
278.6 
302.0
-30oC
kcal/h
107,414
130,978
152,306
164,260
 192,640
208,808
kw
124.9
152.3
177.1
191
 224
561.6
Công suất làm lạnh

kW
359,652
436,880
620,232
746,480

899,560
Công suất tiêu thụ (-30oC)
kW
 77.6/92.8
94.8/113.4
136.1/158.2
158/189

186.6/223
Dòng điện vận hành 380V
A
 138.7/166
169.5/202
235/282
283/338

333.5/399
Dòng điện khởi động 380V
A
 291
355
495
591

698
Kiểm soát công suất
%
8 Cấp kiểm soát 0~100%
Máy nén
Compresor
Kiểu

Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng

2
Chế độ khởi động

Y-△ Star-delta
Vòng tua máy
R.p.m
2950
Điện trở sưởi dầu
W
150x2
300x2
Dầu máy lạnh
Loại dầu

SUNISO 5GSD
Số lượng nạp
L
11x2
13x2
13x2
13x2

13x2
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất

R-22
Số lượng nạp
kg
60
80
100
120

150
Kiểu tiết lưu

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi
Loại

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol
m3/h
 81.7
99.2
140.8
169.4

204.4
Tổn thất áp
M
6.3
6.3
6.3
6.6

6.6
Đường kính ống

DN100 
DN150
DN150
DN150

DN200
Dàn ngưng
Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

2
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h
88.5
107.6
152.3
183

196.5
Tổn thất áp
M
4.0
4.0
5.7
5.7

6.4
Đường kính ống

DN80x2
DN100x2
DN100x2
DN100x2

DN125x2
Thiết bị bảo vệ

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A
mm
4000
4000
4500
4800

4800
B
mm
1600
1850
1880
2050

2400
C
mm
 1650
1800
2000
2050

2150
D
mm
 1800
2000
4500
4800

4800
E
mm
1200
1200
4500
4800

4800
Trọng lượng thực
kg
 2650
3200
4450
4780

5900
Trọng lượng hoạt động
kg
2850
3450
4750
5180

6300





Name : Trần Hưng Cường (Mr.) called W.CUONG
Add : District 10 - Hồ chí minh city - ViệtNam.
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Email: sapa_chemicals@yahoo.com

Tel : +84909919331; +84907-919-331

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Thanks
THC
Call me: +84909-919-331
Email: thchemicals@gmail.com