White Spirit 3040, hay còn gọi là Low Aromatic White Spirit (LAWS), là một loại dung môi hydrocarbon trong suốt, không màu, được chưng cất từ dầu mỏ. Tên gọi "low aromatic" ám chỉ hàm lượng các hợp chất thơm (như xylene, toluene) trong nó đã được giảm xuống mức rất thấp, thường dưới 0.5%, làm cho nó ít độc hại và ít mùi hơn so với các loại dung môi naphtha thông thường.
Thông tin hóa học và vật lý 🧪
Thành phần: Là một hỗn hợp phức tạp của các hydrocarbon no, chủ yếu là các ankan mạch thẳng và mạch vòng (cycloalkanes), với số nguyên tử carbon từ C9 đến C12.
Số CAS: 64742-88-7 (thường được gán cho loại dung môi naphtha chưng cất nhẹ).
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất lỏng trong suốt, không màu.
Mùi: Mùi hydrocarbon nhẹ, không nồng như các loại dung môi thơm.
Điểm sôi: Khoảng .
Điểm chớp cháy: Thường trên 40°C, cho thấy nó là một chất lỏng dễ cháy.
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan tốt trong các dung môi hữu cơ khác.
Ứng dụng chính 🏭
Do hàm lượng aromatic thấp, White Spirit 3040 an toàn hơn cho người sử dụng và môi trường, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả dung môi cao. Các ứng dụng chính của nó bao gồm:
Sơn và chất phủ: Là chất pha loãng phổ biến cho sơn dầu, vecni, và các chất phủ gốc hydrocarbon. Nó giúp kiểm soát độ nhớt, cải thiện khả năng loang và tạo màng của sơn.
Chất tẩy rửa và làm sạch: Được sử dụng rộng rãi làm dung môi tẩy rửa trong công nghiệp, đặc biệt để tẩy dầu mỡ và các vết bẩn cứng đầu trên các bề mặt kim loại hoặc nhựa.
Sản xuất mực in: Được dùng làm dung môi cho mực in, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi dung môi ít mùi và bay hơi vừa phải.
Công nghiệp hóa chất: Là dung môi trong sản xuất thuốc trừ sâu, keo dán, và các loại sáp.
Ngành gỗ: Dùng để bảo quản gỗ và làm chất pha loãng cho các loại chất phủ bảo vệ gỗ.
Low Aromatic White Spirit (LAWS): Đây là tên gọi chung cho loại dung môi này, dùng để phân biệt với các loại white spirit có hàm lượng aromatic cao hơn.
Mineral Spirits hoặc Mineral Turpentine: Những tên này phổ biến ở Mỹ và Canada.
Stoddard solvent: Một tên gọi lịch sử và vẫn còn được sử dụng ở Bắc Mỹ.
Solvent Naphtha (petroleum): Tên gọi này đề cập đến nguồn gốc của nó từ dầu mỏ.
Turpentine Substitute: Được sử dụng để chỉ ra rằng nó là một chất thay thế cho nhựa thông (turpentine) truyền thống, nhưng có nguồn gốc hóa học khác.
Pegasol 3040, Topsol 3040: Các tên thương mại khác của sản phẩm tương tự.
2710.12.21: Mã này là một trong những mã phổ biến nhất cho các loại dung môi naphtha và white spirit có hàm lượng aromatic thấp.
2710.19.90: Đây cũng là một mã thường được sử dụng cho các sản phẩm naphtha, bao gồm cả white spirit, khi chúng không thuộc các phân nhóm cụ thể khác.
Do White Spirit 3040 là một hỗn hợp dung môi, việc phân loại chính xác có thể phụ thuộc vào thành phần cụ thể, hàm lượng aromatic và quy định của từng quốc gia. Tuy nhiên, hai mã trên là những lựa chọn phổ biến nhất.
()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()()
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Thanks
THC
Call me: +84909-919-331
Email: thchemicals@gmail.com