2. Loại chất tải lạnh Glycol sử dụng nhiệt độ: -10 oC, -12 oC, -15oC.
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
Hạng mục
|
Model
|
KLSW
XXX-B
|
040S-B
|
050S-B
|
060S-B
|
080S-B
|
Điện nguồn Power supply
|
|
3Pha - 380V - 50HZ
|
||||
Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine outlet temperature)
|
2oC
|
Kcal/h
|
87,290
|
108,446
|
133,128
|
162,024
|
kW
|
101.5
|
126.1
|
154.8
|
188.4
|
||
-5oC
|
Kcal/h
|
77,744
|
96,492
|
118,508
|
143,706
|
|
kW
|
90.4
|
112.2
|
137.8
|
167.1
|
||
-8oC |
Kcal/h
|
68,972
|
85,656
|
105,092
|
127,710
|
|
kW
|
80.2
|
99.6
|
122.2
|
148.5
|
||
Công suất lạnh
Cooling capacity
|
7oC
|
kcal/h
|
117,992
|
146,544
|
179,826
|
218,440
|
kW
|
137.2
|
170.4
|
209.1
|
254.0
|
||
Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
|
kW
|
27.5/ 31.5
|
33.1/ 37.9
|
40.4/ 46.3
|
49.7/ 56.7
|
|
Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
|
A
|
51/ 56
|
62/ 68
|
72/ 83
|
89/ 101
|
|
Dòng điện khởi động Starting ampere
|
A
|
140
|
169
|
207
|
253
|
|
Kiểm soát công suất Capacity Control
|
%
|
0,25,50,75,100
|
||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín (Screw semi hermetic)
|
|||
Số
lượng
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
150
|
150
|
150
|
300
|
|
Dầu máy lạnh Ref. Oil
|
Loại
dầu Type
|
|
SUNISO 5GSD
|
|||
Số
lượng nạp Quantity
|
L
|
9
|
11
|
11
|
13
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất Type
|
|
R-22
|
|||
Số
lượng nạp Quantity
|
kg
|
20
|
25
|
30
|
40
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
(Thermostatic expansion
valve)
|
||||
Dàn bay hơi
Evaporator
|
Loại
|
|
Ống chùm nắm ngang
(Shell and tube)
|
|||
Đường
kính ống
|
mm
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
|
Lưu
lượng nước lạnh
|
m3/h
|
32.4
|
40.2
|
49.4
|
60.1
|
|
Tổn
thất áp Head loss
|
M
|
4.5
|
4.8
|
5.0
|
5.2
|
|
Dàn ngưng tụ
Codenser
|
Kiểu
Type
|
|
Ống chùm nằng ngang
(Shell and tube)
|
|||
Lưu
lượng nước
|
m3/h
|
29.2
|
36.1
|
44.2
|
53.8
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
2.0
|
2.0
|
3.0
|
3.0
|
|
Đường
kính ống dẫn
|
mm
|
DN80
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ đện tử
|
||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
2580
|
2880
|
2890
|
2900
|
B
|
mm
|
750
|
750
|
750
|
1300
|
|
C
|
mm
|
1500
|
1500
|
1550
|
1300
|
|
D
|
mm
|
1970
|
2270
|
2270
|
2350
|
|
F
|
mm
|
700
|
700
|
700
|
800
|
|
Trọng lượng
thực
Net weight
|
kg
|
1050
|
1250
|
1270
|
1550
|
|
Trọng lượng hoạt động Operating weight
|
kg
|
1150
|
1400
|
1420
|
1850
|
Hạng mục
|
Model
|
KLSW
XXX-B
|
100S-B
|
120S-B
|
150S-B
|
180S-B
|
Điện
nguồn Power supply
|
|
3Pha
- 380V - 50HZ
|
||||
Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine
outlet temperature)
|
2oC
|
Kcal/h
|
222,792
|
276,576
|
333,336
|
392,160
|
kW
|
276.2
|
321.6
|
387.6
|
456
|
||
-5oC
|
Kcal/h
|
204,164
|
245,272
|
295,582
|
347,784
|
|
kW
|
237.4
|
285.2
|
343.7
|
404.4
|
||
-8oC |
Kcal/h
|
181,116
|
218,010
|
263,074
|
309,170
|
|
kW
|
210.6
|
253.5
|
305.9
|
359.5
|
||
Công suất lạnh
Cooling capacity
|
7oC
|
kcal/h
|
310,116
|
373,240
|
449,780
|
529,244
|
kW
|
360.6
|
434.0
|
523.0
|
615.4
|
||
Công
suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
|
kW
|
68.9/
79.1
|
82.9/
94.5
|
98/
111.6
|
114.9/
131
|
|
Dòng
điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
|
A
|
123/
141
|
148/
169
|
175/
199
|
205/
234
|
|
Dòng
điện khởi động Starting ampere
|
A
|
353
|
422
|
499
|
585
|
|
Kiểm
soát công suất Capacity Control
|
%
|
0,25,50,75,100
|
||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy
nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
|
|||
Số
lượng
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△
Star-delta
|
||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
300
|
300
|
300
|
300
|
|
Dầu
máy lạnh Ref. Oil
|
Loại
dầu Type
|
|
SUNISO
5GSD
|
|||
Số
lượng nạp Quantity
|
L
|
13
|
13
|
13
|
19
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất Type
|
|
R-22
|
|||
Số
lượng nạp Quantity
|
kg
|
50
|
60
|
75
|
90
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
(Thermostatic expansion valve)
|
||||
Dàn bay hơi
Evaporator
|
Loại
|
|
Ống
chùm nắm ngang (Shell and tube)
|
|||
Đường
kính ống
|
mm
|
DN100
|
DN100
|
DN125
|
DN125
|
|
Lưu
lượng nước lạnh
|
m3/h
|
85.3
|
102.6
|
123.7
|
145.5
|
|
Tổn
thất áp Head loss
|
M
|
6.0
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
|
Dàn ngưng tụ
Codenser
|
Kiểu
Type
|
|
Ống
chùm nằng ngang (Shell and tube)
|
|||
Lưu
lượng nước
|
m3/h
|
76.1
|
91.5
|
107.7
|
127.2
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
3.8
|
4.5
|
4.5
|
4.5
|
|
Đường
kính ống dẫn
|
mm
|
DN100
|
DN100
|
DN125
|
DN125
|
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ
le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo
vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
|
||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
3350
|
3700
|
3300
|
3600
|
B
|
mm
|
1300
|
1300
|
1400
|
1500
|
|
C
|
mm
|
1400
|
1400
|
1500
|
1480
|
|
D
|
mm
|
2780
|
3080
|
2780
|
3080
|
|
E
|
mm
|
2620
|
2920
|
2620
|
2920
|
|
Trọng
lượng
thực
Net weight
|
kg
|
1950
|
2100
|
3150
|
3400
|
|
Trọng
lượng hoạt động Operating weight
|
kg
|
2130
|
2300
|
3400
|
3650
|
Hạng mục
|
Model
|
KLSW
XXX-B
|
200S-B
|
225S-B
|
250S-B
|
Điện
nguồn Power supply
|
|
3Pha
- 380V - 50HZ
|
|||
Công suất lạnh
Refrigerating capacity
(Brine
outlet temperature)
|
2oC
|
Kcal/h
|
422,862
|
494,930
|
537,672
|
kW
|
491.7
|
575.5
|
625.2
|
||
-5oC
|
Kcal/h
|
375,046
|
440,578
|
476,784
|
|
kW
|
436.1
|
2512.3
|
554.4
|
||
-8oC |
Kcal/h
|
333,336
|
390,870
|
423,808
|
|
kW
|
387.6
|
454.5
|
492.8
|
||
Công suất lạnh
Cooling capacity
|
7oC
|
kcal/h
|
570,610
|
668,736
|
725,152
|
kW
|
663.5
|
777.6
|
843.2
|
||
Công
suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC)
|
kW
|
122/
139
|
138.3/
158.6
|
148.5/
169.2
|
|
Dòng
điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC)
|
A
|
218/
248
|
247/
283
|
264/
302
|
|
Dòng
điện khởi động Starting ampere
|
A
|
621
|
708
|
756
|
|
Kiểm
soát công suất Capacity Control
|
%
|
0,25,50,75,100
|
|||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy
nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
|
||
Số
lượng
|
|
1
|
1
|
1
|
|
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△
Star-delta
|
|||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
300
|
300
|
300
|
|
Dầu
máy lạnh Ref. Oil
|
Loại
dầu Type
|
|
SUNISO
5GSD
|
||
Số
lượng nạp Quantity
|
L
|
23
|
23
|
23
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất Type
|
|
R-22
|
||
Số
lượng nạp Quantity
|
kg
|
100
|
112.5
|
125
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
(Thermostatic expansion valve)
|
|||
Dàn bay hơi
Evaporator
|
Loại
|
|
Ống
chùm nắm ngang (Shell and tube)
|
||
Đường
kính ống
|
mm
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
|
Lưu
lượng nước lạnh
|
m3/h
|
156.9
|
183.7
|
199.5
|
|
Tổn
thất áp Head loss
|
M
|
7.0
|
67.6
|
8.0
|
|
Dàn ngưng tụ
Codenser
|
Kiểu
Type
|
|
Ống
chùm nằng ngang (Shell and tube)
|
||
Lưu
lượng nước
|
m3/h
|
138.9
|
158.5
|
175.2
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
4.5
|
4.5
|
5.8
|
|
Đường
kính ống dẫn
|
mm
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
|
Thiết bị bảo vệ
Protection devices
|
|
Rơ
le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo
vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
|
|||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
3400
|
3700
|
3700
|
B
|
mm
|
1550
|
1650
|
1650
|
|
C
|
mm
|
1600
|
1650
|
1650
|
|
D
|
mm
|
2780
|
3080
|
3080
|
|
E
|
mm
|
2620
|
2920
|
2920
|
|
F
|
mm
|
1100
|
1100
|
1100
|
|
Trọng
lượng
thực
Net weight
|
kg
|
3460
|
3850
|
3850
|
|
Trọng
lượng hoạt động Operating weight
|
kg
|
3750
|
4250
|
4250
|
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn Glycol do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ Glycol trong hợp chất, tránh tình trạng Glycol bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
- Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch Glycol là 3℃.
Hạng mục
|
KLSW
XXX-C
|
040S-C
|
050S-C
|
060S-C
|
080S-C
|
100S-C
|
|
Nguồn
điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
|||||
Công suất lạnh
(Brine Outlet temp.)
|
-10oC
|
kcal/h
|
68,792
|
85,656
|
105,092
|
127,710
|
181,116
|
kw
|
80.2
|
99.6
|
122.2
|
148.5
|
210.6
|
||
-12oC
|
kcal/h
|
63,382
|
78,690
|
96,578
|
117,390
|
166,496
|
|
kw
|
73.7
|
91.5
|
112.3
|
136.5
|
193.6
|
||
-15oC
|
kcal/h
|
56,106
|
69,660
|
85,484
|
103,888
|
147,404
|
|
kw
|
65.24
|
81
|
99.4
|
120.8
|
171.4
|
||
Công
suất làm lạnh
|
7oC
|
kcal/h
|
117,992
|
146,544
|
172,826
|
218,440
|
310,116
|
kw
|
137.2
|
170.4
|
209.1
|
254.0
|
360.6
|
||
Công
suất tiêu thụ
|
kW
|
26.4/31.5
|
31.8/37.9
|
38.8/46.3
|
47.4/56.7
|
65.8/79.1
|
|
Dòng
điện vận hành 380V
|
A
|
47.2/56
|
56.8/68
|
69.4/83
|
84.7/101
|
117.6/141
|
|
Dòng
điện khởi động 380V
|
A
|
140
|
169
|
207
|
253
|
353
|
|
Kiểm
soát công suất
|
%
|
4 Cấp điều khiển công
suất 100,75,50,25,0
|
|||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
|||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
150
|
300
|
||||
Dầu
máy lạnh
|
Loại
dầu
|
|
SUNISO 5GSD
|
||||
Số
lượng nạp
|
L
|
9
|
11
|
11
|
13
|
13
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất
|
|
R-22
|
||||
Số
lượng nạp
|
kg
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
|
|||||
Dàn
bay hơi
|
Loại
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Lưu
lượng Glycol
|
m3/h
|
26.8
|
33.3
|
40.8
|
49.6
|
70.4
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
4.5
|
4.8
|
5.0
|
5.2
|
6.0
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
DN100
|
|
Dàn
ngưng
|
Kiểu
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Lưu
lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
29.2
|
36.1
|
44.2
|
53.8
|
76.1
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
2.0
|
2.0
|
3.0
|
3.0
|
3.8
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN80
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
|
Thiết
bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ
|
|||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
2800
|
3200
|
3200
|
3300
|
3700
|
B
|
mm
|
1000
|
1000
|
1000
|
1150
|
1200
|
|
C
|
mm
|
1580
|
1550
|
1550
|
1750
|
1900
|
|
D
|
mm
|
1450
|
1650
|
1650
|
1650
|
1650
|
|
E
|
mm
|
700
|
700
|
700
|
800
|
800
|
|
Trọng
lượng thực
|
kg
|
1500
|
1800
|
1900
|
2200
|
2700
|
|
Trọng
lượng hoạt động
|
kg
|
1700
|
2000
|
2100
|
2500
|
3100
|
Hạng mục
|
KLSW
XXX-C
|
120S-C
|
150S-C
|
175S-C
|
200S-C
|
225S-C
|
250S-C
|
|
Nguồn
điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
||||||
Công suất lạnh
(Brine Outlet temp.)
|
-10oC
|
kcal/h
|
218,010
|
263,074
|
309,370
|
333,336
|
390,870
|
423,808
|
kw
|
253.5
|
305.9
|
359.5
|
387.6
|
454.5
|
492.8
|
||
-12oC
|
kcal/h
|
200,380
|
241,488
|
284.144
|
306.332
|
360,168
|
389,494
|
|
kw
|
233
|
280.8
|
330.4
|
356.2
|
418.8
|
452.9
|
||
-15oC
|
kcal/h
|
177,418
|
213,796
|
251,550
|
271,244
|
317,856
|
344,860
|
|
kw
|
206.3
|
248.6
|
292.5
|
315.4
|
369.6
|
401
|
||
Công
suất làm lạnh
|
7oC
|
kcal/h
|
373,240
|
449,780
|
529,244
|
570,610
|
668,736
|
725,152
|
kw
|
434
|
523
|
615.4
|
663.5
|
777.6
|
843.2
|
||
Công
suất tiêu thụ
|
kW
|
79/94.5
|
93.3/111.6
|
109.5/131
|
116.2/139
|
132/158.6
|
141.5/169
|
|
Dòng
điện vận hành 380V
|
A
|
141.2/169
|
166.7/199
|
195.7/234
|
207.7/248
|
236/283
|
253/302
|
|
Dòng
điện khởi động 380V
|
A
|
422
|
499
|
585
|
621
|
708
|
756
|
|
Kiểm
soát công suất
|
%
|
4 Cấp điều khiển công
suất 100,75,50,25,0
|
||||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín
|
|||||
Số
lượng
|
|
1
|
||||||
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
||||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
||||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
300
|
||||||
Dầu
máy lạnh
|
Loại
dầu
|
|
SUNISO 5GSD
|
|||||
Số
lượng nạp
|
L
|
13
|
13
|
19
|
23
|
23
|
23
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất
|
|
R-22
|
|||||
Số
lượng nạp
|
kg
|
60
|
75
|
90
|
100
|
112.5
|
125
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
|
||||||
Dàn
bay hơi
|
Loại
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
|||||
Số
lượng
|
|
1
|
||||||
Lưu
lượng Glycol
|
m3/h
|
84.7
|
102.2
|
120.1
|
129.5
|
151.9
|
164.7
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
7.0
|
7.6
|
8.0
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN100
|
DN125
|
DN125
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
|
Dàn
ngưng
|
Kiểu
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
|||||
Số
lượng
|
|
1
|
||||||
Lưu
lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
91.5
|
107.7
|
127.2
|
138.9
|
158.5
|
175.2
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
4.5
|
4.5
|
4.5
|
4.5
|
5.8
|
5.8
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN100
|
DN125
|
DN125
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
|
Thiết
bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ
|
||||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
4250
|
3750
|
4300
|
3800
|
4550
|
4550
|
B
|
mm
|
1200
|
1200
|
1200
|
1250
|
1400
|
1400
|
|
C
|
mm
|
1900
|
2100
|
2100
|
2300
|
2300
|
2300
|
|
D
|
mm
|
1800
|
1800
|
2000
|
2000
|
2000
|
2000
|
|
E
|
mm
|
800
|
800
|
800
|
900
|
900
|
900
|
|
Trọng lượng thực
|
kg
|
2900
|
3300
|
3350
|
3750
|
4200
|
4200
|
|
Trọng lượng hoạt động
|
kg
|
3300
|
3560
|
3700
|
4200
|
4750
|
4750
|
Hạng mục
|
KLSW
XXX-C
|
120D-C
|
160D-C
|
200D-C
|
2040D-C
|
300D-C
|
|
Nguồn
điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
|||||
Công suất lạnh
(Brine Outlet temp.)
|
-10oC
|
kcal/h
|
210,184
|
255,420
|
362,232
|
436,020
|
526,148
|
kw
|
244.4
|
297
|
421.2
|
507
|
611.8
|
||
-12oC
|
kcal/h
|
193,156
|
234,780
|
332,922
|
400,760
|
482,976
|
|
kw
|
224.6
|
273
|
387.2
|
466
|
561.6
|
||
-15oC
|
kcal/h
|
170,968
|
207,776
|
294,808
|
354,836
|
427,592
|
|
kw
|
198.8
|
241.6
|
342.8
|
412.6
|
497.2
|
||
Công
suất làm lạnh
|
7oC
|
kcal/h
|
359,652
|
436,880
|
620,232
|
746,480
|
899,560
|
kw
|
418
|
509
|
721
|
868
|
1046
|
||
Công
suất tiêu thụ
|
kW
|
77.6/92.8
|
94.8/113.4
|
136.1/158.2
|
158/189
|
186.6/223
|
|
Dòng
điện vận hành 380V
|
A
|
138.7/166
|
169.5/202
|
235/282
|
283/338
|
333.5/399
|
|
Dòng
điện khởi động 380V
|
A
|
291
|
355
|
495
|
591
|
698
|
|
Kiểm
soát công suất
|
%
|
8 Cấp kiểm soát 0~100%
|
|||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín
|
||||
Số
lượng
|
|
2
|
|||||
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
|||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
150x2
|
300x2
|
||||
Dầu
máy lạnh
|
Loại
dầu
|
|
SUNISO 5GSD
|
||||
Số
lượng nạp
|
L
|
11x2
|
13x2
|
13x2
|
13x2
|
13x2
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất
|
|
R-22
|
||||
Số
lượng nạp
|
kg
|
60
|
80
|
100
|
120
|
150
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
|
|||||
Dàn
bay hơi
|
Loại
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Lưu
lượng Glycol
|
m3/h
|
81.7
|
99.2
|
140.8
|
169.4
|
204.4
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
6.6
|
6.6
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN100
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
DN200
|
|
Dàn
ngưng
|
Kiểu
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
2
|
|||||
Lưu
lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
88.5
|
107.6
|
152.3
|
183
|
196.5
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
4.0
|
4.0
|
5.7
|
5.7
|
6.4
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN80x2
|
DN100x2
|
DN100x2
|
DN100x2
|
DN125x2
|
|
Thiết
bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ
|
|||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
4000
|
4000
|
4500
|
4800
|
4800
|
B
|
mm
|
1600
|
1850
|
1880
|
2050
|
2400
|
|
C
|
mm
|
1650
|
1800
|
2000
|
2050
|
2150
|
|
D
|
mm
|
1800
|
2000
|
4500
|
4800
|
4800
|
|
E
|
mm
|
1200
|
1200
|
4500
|
4800
|
4800
|
|
Trọng
lượng thực
|
kg
|
2650
|
3200
|
4450
|
4780
|
5900
|
|
Trọng
lượng hoạt động
|
kg
|
2850
|
3450
|
4750
|
5180
|
6300
|
- Ta xác định chính xác nhiệt độ cần cho chất tải lạnh, lưu lượng. Sau đó tính ra công suất lạnh và chọn theo công suất lạnh cần cho quá trình.
- Dùng Block nén thấp nhất là 40 Hp điện chuyên dụng cho quá trình, tỉ lệ pha trộn CaCl2 do nhà sản xuất quy định và thường xuyên kiểm tra nồng độ CaCl2 trong hợp chất, tránh tình trạng CaCl2 bay hơi giảm nồng độ dẩn tới hư hỏng cụm Chiller.
- Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra ở bầu bay hơi của dung dịch CaCl2 là 3℃.
Hạng mục
|
KLSW
XXX-C
|
040S-D
|
050S-D
|
060S-D
|
080S-D
|
100S-D
|
|
Nguồn
điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
|||||
Công suất lạnh
(Brine Outlet temp.)
|
-25oC
|
kcal/h
|
42,226
|
52,460
|
64,414
|
78,346
|
111,026
|
kw
|
49.1
|
61
|
74.9
|
91.1
|
129.1
|
||
-30oC
|
kcal/h
|
33,970
|
42,226
|
51,772
|
62,592
|
89,192
|
|
kw
|
39.5
|
49.1
|
60.2
|
73.2
|
103.7
|
||
Công
suất tiêu thụ (-25oC)
|
kW
|
25.8
|
31.2
|
38.0
|
46.6
|
65.0
|
|
Công
suất tiêu thụ (-30oC)
|
kW
|
24.7
|
29.8
|
36.4
|
44.6
|
62.7
|
|
Dòng
điện vận hành 380V
|
A
|
44/55
|
53/67
|
65/82
|
80/100
|
111/139
|
|
Dòng
điện khởi động 380V
|
A
|
137
|
168
|
205
|
250
|
348
|
|
Kiểm
soát công suất
|
%
|
4 Cấp điều khiển công
suất 100,75,50,25,0
|
|||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
|||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
150
|
300
|
||||
Dầu
máy lạnh
|
Loại
dầu
|
|
FS150R
|
||||
Số
lượng nạp
|
L
|
9
|
11
|
11
|
13
|
13
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất
|
|
R-22
|
||||
Số
lượng nạp
|
kg
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
|
|||||
Dàn
bay hơi
|
Loại
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Lưu
lượng Glycol
|
m3/h
|
21.9
|
27.2
|
33.4
|
40.6
|
57.6
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
3.0
|
3.0
|
4.0
|
4.0
|
4.5
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
DN100
|
DN125
|
|
Dàn
ngưng
|
Kiểu
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
||||
Số
lượng
|
|
1
|
|||||
Lưu
lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
20.8
|
25.8
|
31.6
|
37.3
|
52.6
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
2.0
|
2.0
|
3.0
|
3.0
|
3.8
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN65
|
DN65
|
DN80
|
DN80
|
DN100
|
|
Thiết
bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ
|
|||||
Trọng
lượng thực
|
kg
|
1260
|
1500
|
1550
|
1860
|
2340
|
|
Trọng
lượng hoạt động
|
kg
|
1410
|
1650
|
1700
|
2020
|
2500
|
Hạng mục
|
KLSW
XXX-C
|
120S-D
|
150S-D
|
180S-D
|
200S-D
|
225S-D
|
250S-D
|
|
Nguồn
điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
||||||
Công suất lạnh
(Brine Outlet temp.)
|
-25oC
|
kcal/h
|
133,644
|
162,884
|
189,458
|
204,336
|
239,596
|
259,720
|
kw
|
155.4
|
189.4
|
220.3
|
237.6
|
278.6
|
302.0
|
||
-30oC
|
kcal/h
|
107,414
|
130,978
|
152,306
|
164,260
|
192,640
|
208,808
|
|
kw
|
124.9
|
152.3
|
177.1
|
191
|
224
|
561.6
|
||
Công
suất làm lạnh
|
|
kW
|
359,652
|
436,880
|
620,232
|
746,480
|
|
899,560
|
Công
suất tiêu thụ (-30oC)
|
kW
|
77.6/92.8
|
94.8/113.4
|
136.1/158.2
|
158/189
|
|
186.6/223
|
|
Dòng
điện vận hành 380V
|
A
|
138.7/166
|
169.5/202
|
235/282
|
283/338
|
|
333.5/399
|
|
Dòng
điện khởi động 380V
|
A
|
291
|
355
|
495
|
591
|
|
698
|
|
Kiểm
soát công suất
|
%
|
8 Cấp kiểm soát 0~100%
|
||||||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
|
Máy nén trục vít - kiểu
bán kín
|
|||||
Số
lượng
|
|
2
|
||||||
Chế
độ khởi động
|
|
Y-△ Star-delta
|
||||||
Vòng
tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
||||||
Điện
trở sưởi dầu
|
W
|
150x2
|
300x2
|
|||||
Dầu
máy lạnh
|
Loại
dầu
|
|
SUNISO 5GSD
|
|||||
Số
lượng nạp
|
L
|
11x2
|
13x2
|
13x2
|
13x2
|
|
13x2
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại
môi chất
|
|
R-22
|
|||||
Số
lượng nạp
|
kg
|
60
|
80
|
100
|
120
|
|
150
|
|
Kiểu
tiết lưu
|
|
Van tiết lưu nhiệt cân
bằng ngoài
|
||||||
Dàn
bay hơi
|
Loại
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
|||||
Số
lượng
|
|
1
|
||||||
Lưu
lượng Glycol
|
m3/h
|
81.7
|
99.2
|
140.8
|
169.4
|
|
204.4
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
6.6
|
|
6.6
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN100
|
DN150
|
DN150
|
DN150
|
|
DN200
|
|
Dàn
ngưng
|
Kiểu
|
|
Ống chùm nằm ngang
|
|||||
Số
lượng
|
|
2
|
||||||
Lưu
lượng nước giải nhiệt
|
m3/h
|
88.5
|
107.6
|
152.3
|
183
|
|
196.5
|
|
Tổn
thất áp
|
M
|
4.0
|
4.0
|
5.7
|
5.7
|
|
6.4
|
|
Đường
kính ống
|
|
DN80x2
|
DN100x2
|
DN100x2
|
DN100x2
|
|
DN125x2
|
|
Thiết
bị bảo vệ
|
|
Rơ le bảo vệ cao áp và
thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều
khiển nhiệt độ
|
||||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
4000
|
4000
|
4500
|
4800
|
|
4800
|
B
|
mm
|
1600
|
1850
|
1880
|
2050
|
|
2400
|
|
C
|
mm
|
1650
|
1800
|
2000
|
2050
|
|
2150
|
|
D
|
mm
|
1800
|
2000
|
4500
|
4800
|
|
4800
|
|
E
|
mm
|
1200
|
1200
|
4500
|
4800
|
|
4800
|
|
Trọng
lượng thực
|
kg
|
2650
|
3200
|
4450
|
4780
|
|
5900
|
|
Trọng
lượng hoạt động
|
kg
|
2850
|
3450
|
4750
|
5180
|
|
6300
|
Name : Trần Hưng Cường (Mr.) called W.CUONG
Add : District 10 - Hồ chí minh city - ViệtNam.
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Email: sapa_chemicals@yahoo.com
Tel : +84909919331; +84907-919-331
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Thanks
THC
Call me: +84909-919-331
Email: thchemicals@gmail.com